STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92386 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
05/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
92387 |
Mũi Khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92388 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
01/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
92389 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
04/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92390 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
05/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|