STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92396 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
92397 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
05/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
92398 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260224/TT-PLB1
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
92399 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TIÊU ĐIỂM |
170524-01/KQPL-FOCUS
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
92400 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|