STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92401 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260224/TT-PLB1
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
92402 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TIÊU ĐIỂM |
170524-01/KQPL-FOCUS
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
92403 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
92404 |
Mũi khoan nha khoa (khoan sâu, khoan cắt xương hoặc khoan mở rộng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
158-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
92405 |
Mũi khoan nha khoa (ORTHODONTIC DRILL) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
618.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|