STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92451 |
Miếng bù da (Bolus) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
02/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
92452 |
Miếng bù da (Bolus) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
01.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
92453 |
Miếng bù da (Bolus) 0,5 x 30 x 30cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
23/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
92454 |
Miếng bù da (Bolus) 1,0 x 30 x 30cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
23/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
92455 |
Miếng bù da dùng trong điều trị xạ trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂM ĐỨC |
2712.22-01/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|