STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92461 |
Mũi khoan nội tủy thân xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
997-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
92462 |
Mũi khoan nướu |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
92463 |
Mũi khoan phá các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
722A-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
92464 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
123-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
92465 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|