STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92491 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021179/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
92492 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2478 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
92493 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/ColUS
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
92494 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2111/ENDO/PL-24
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
92495 |
Mũi khoan răng kim cương DIA BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018700 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|