STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92496 |
Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181461 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
92497 |
Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181543 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
92498 |
Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181744 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
92499 |
Mũi khoan răng kim cương DIA-BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181789 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
92500 |
Mũi khoan răng MI STAINLESS BURS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018863 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|