STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92511 |
Miếng cắn cố định răng bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
03/2022/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
92512 |
Miếng cắn và đệm chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180579-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
92513 |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/129
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
92514 |
Miếng chặn miệng,ống thông chắn lưỡi và mở miệng,ống nối hút dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1566 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
16/02/2021
|
|
92515 |
Miếng che mắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
005-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|