STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92511 |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/157
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
92512 |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/81
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92513 |
Mũi khoan rỗng nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
01/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
92514 |
Mũi khoan rỗng nòng (các cỡ) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1699PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
92515 |
Mũi khoan sàn sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/244
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|