STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92526 |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/102
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
92527 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
278/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92528 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
279/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92529 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
280/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92530 |
Mũi khoan thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ TAMEDIC |
005/DBM/23
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|