STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92536 |
Mũi khoan trong tai mũi họng (mũi khoan tròn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/147
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
92537 |
Mũi khoan trong tai mũi họng (mũi khoan tròn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/79
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92538 |
Mũi khoan tự dừng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/125
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
92539 |
Mũi khoan tự dừng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/33
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
92540 |
Mũi khoan tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0311
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|