STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92546 |
Mũi khoan và dẫn hướng khoan |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
037-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92547 |
Mũi khoan và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/325
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
92548 |
Mũi khoan xoắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018262 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92549 |
Mũi khoan xoang dùng với tay cắt M4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
92550 |
Mũi khoan xoang phá dùng với tay cắt M4. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|