STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92551 |
Mũi khoan xoang phá dùng với tay cắt M4. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
92552 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-522-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
92553 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018258 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
92554 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
92555 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
095/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|