STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92571 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2102/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
92572 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2094A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
92573 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALP
|
|
Đã thu hồi
01/10/2022
|
|
92574 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALPHA
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
92575 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0061/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|