STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92581 |
Mũi khoan xương, mũi taro xương tạo ren, doa xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
64/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
92582 |
Mũi khoan Y knot RC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
03/DA-CMD-MK
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
92583 |
Mũi khoan Ø 1.5 mm, rỗng nòng, dài 88/63 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
92584 |
Mũi khoan Ø 1.5mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
92585 |
Mũi khoan Ø 2.0 mm, dài 115/90 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|