STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92581 |
Miếng cầm máu lỗ tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
25/04/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
92582 |
Miếng cầm máu mạch quay, mạch đùi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN006b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
92583 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019325/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
92584 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1980/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
92585 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Xây Dựng Ngọc Minh |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|