STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92591 |
Mũi khoan Ø 4.0/1.9 mm, rỗng nòng, dài 160/135 mm, tháo lắp nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
92592 |
Mũi khoan đánh bóng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
090-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
92593 |
Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03122022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
92594 |
Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
01022023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
92595 |
Mũi khoan đánh bóng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
392-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|