STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92621 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
553/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
92622 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
491/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
92623 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
875/170000047/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
92624 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2722A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
92625 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
148/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|