STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92626 |
Mũi mài hoàn tất dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
92627 |
Mũi mài hoàn tất dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
92628 |
Mũi mài nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
92629 |
Mũi mài răng kim cương Dia-burs |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018544 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
92630 |
Mũi mài xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0420
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|