STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92666 |
Mũi tạo ren |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210540-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
92667 |
Mũi thử hướng lỗ khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
92668 |
Mũi trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
92669 |
Mũi trộn chất lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
12082023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
92670 |
Mũi vặn vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
007/2024/PL.SCREWDRIVER
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|