STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92701 |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ HINEW |
01/PL-HINEW/24
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
92702 |
Muối rửa mũi xoang Cát Linh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03020717
|
Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
92703 |
Muối rửa mũi xoang Dr.Green Pro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
561 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DR NATURAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
92704 |
Muối rửa mũi xoang PlasmaKare Nasal Clean |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
002/KQPL-INC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
92705 |
Muối rửa mũi xoang SINMAX |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
40/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|