STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
926 |
BABYHALER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GSK VIỆT NAM |
1022-45/DAV-REGU
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
927 |
BABYHALER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GSK VIỆT NAM |
0722-45/DAV-REGU
|
|
Đã thu hồi
09/05/2024
|
|
928 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
929 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
25/04/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
930 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|