STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94701 |
Nhóm hóa chất phân tích sinh hóa - chất nền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1142/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
94702 |
Nhóm hóa chất phân tích sinh hóa - Enzymes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1143/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
94703 |
Nhóm thiết bị Robot phục hồi chức năng cổ tay, cổ chân, chi trên và phụ kiện tiêu chuẩn và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
01/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
94704 |
Nhóm thiết bị tập luyện trị liệu chủ động, thụ động cho chi trên, chi dưới và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
02/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
94705 |
Nhóm thiết bị tập luyện trị liệu chủ động, thụ động cho chi trên, chi dưới và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
06/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|