STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94706 |
Nhóm đầu laser kèm đèn chỉnh hướng được (Vektor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2363PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
94707 |
Nhóm đầu laser kèm đèn chỉnh hướng được (Vektor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2363PL-TTDV/17000027
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|
94708 |
Nhóm điện cực sử dụng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
14A/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
94709 |
Nhóm: Kẹp phẫu thuật Foerster: các cỡ chiều dài; cong/ thẳng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
189-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
16/09/2019
|
|
94710 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A. MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|