STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94711 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A. MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
94712 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
216-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
94713 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2021/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
94714 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
103-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
94715 |
Nhũ tương bôi âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
2009/2022/PL-MK
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|