STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94726 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1118/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
94727 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
26/170000001/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
94728 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
26/170000001/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
94729 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
25/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
94730 |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương Cationorm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
25/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|