STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94731 |
Nhựa ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
10/2023/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
94732 |
Nhựa nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BITEC GLOBAL VIỆT NAM |
02-2022/KQPL-BITEC
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
94733 |
Nhựa nha khoa 3D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RAY VINA |
03/2022/PLB-RAYVINA
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
94734 |
Nhựa tự cứng nha khoa (PATTERN RESIN) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0424PATTE-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
94735 |
Nhựa tự cứng, nhựa nấu nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
06-25122023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|