STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94746 |
Nilocin |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
36/170000001/PCBPL - BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
94747 |
NIPRO Blood Transfusion Set (Dây truyền máu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020497/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
94748 |
NIPRO DISPOSABLE SYRINGE Bơm tiêm Insulin dùng cho bệnh nhân tiểu đường |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0315/2612/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
28/09/2019
|
|
94749 |
NIPRO INFUSION SET WITH SAFETOUCHTM PLUG |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
20/2912/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
94750 |
Nipro Premier Glucose Control Solution |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2102/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|