STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94771 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring Meter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
001/2102/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
94772 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2102/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
94773 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
001/2102/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
94774 |
NIPRO SAFELET CATH |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
25/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
94775 |
NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 0.3ML Bơm tiêm Insulin |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0101/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/09/2019
|
|