STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94796 |
Nôi em bé cho bệnh viện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
963/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
94797 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180458 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
94798 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
94799 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
060-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
94800 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
062-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|