STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94806 |
Nồi hấp chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
121/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
94807 |
Nồi hấp chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
01/2023/PL-HÙNG DUY
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
94808 |
Nồi hấp khử trùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
217-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
94809 |
Nồi hấp khử trùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
326-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
94810 |
Nồi hấp khử trùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
381-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|