STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94811 |
Nồi hấp Nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
050324/TKG
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
94812 |
Nồi hấp nhiệt độ thấp công nghệ Plasma (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
925/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
94813 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước dạng đứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
94814 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
94815 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
24112017/PLTTBYT-TPCOM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|