STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94841 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
21/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
94842 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HP001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Hiệp Phát |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94843 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HP004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Hiệp Phát |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94844 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA004/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
94845 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA004/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|