STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94856 | Xịt mũi thảo mộc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 797/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ TAKO |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
94857 | XỊT MŨI THIÊN NAM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 873/21/170000116/PCBPL-BYT.. | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực 27/11/2021 |
|
94858 | Xịt mũi Thiên Nam | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2260A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN NAM LOYAL |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
94859 | XỊT MŨI THÔNG XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANPHACO | 01/2023/BPL-ANPHACO |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
94860 | Xịt Mũi Xịt Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR | 07/2022/PL-GREEN |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|