STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94926 | Thuốc thử mô học/ tế bào học | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 825 PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực 21/06/2020 |
|
94927 | Thuốc thử Mô học/ Tế bào học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 26-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
94928 | Thuốc thử Mô học/ Tế bào học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 23 -PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
94929 | Thuốc thử Mô học/ Tế bào học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 29-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
94930 | Thuốc thử mô học/ tế bào học | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181902 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|