STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94931 | Thuốc thử mô học/tế bào học | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1723PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELAB |
Còn hiệu lực 12/08/2020 |
|
94932 | Thuốc thử mô học/tế bào học Dako Glycergel Mounting Medium | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 885PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELAB |
Còn hiệu lực 12/08/2020 |
|
94933 | Thuốc thử mô học/tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 824PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELAB |
Còn hiệu lực 12/08/2020 |
|
94934 | Thuốc thử mô học/tế bào học Hematoxylin | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 825PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELAB |
Còn hiệu lực 12/08/2020 |
|
94935 | Thuốc thử nhuộm huỳnh quang A (DD-5) dùng cho máy huyết học tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 04-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Đã thu hồi 02/06/2022 |
|