STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94941 | Thuốc thử phân tích cho máy miễn dịch và máy sinh hóa | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2357 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
94942 | Thuốc thử phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2346 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
94943 | Thuốc thử phát hiện enzym β-lactamase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220513-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 15/05/2022 |
|
|
94944 | Thuốc thử phát hiện Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae, Mobiluncus spp., Candida albicans, các Candida khác và Trichomonas vaginalis | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 170/Seegene-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 06/04/2021 |
|
94945 | Thuốc thử phát hiện Megasphaera Type 1 (Mega1), Lactobacillus spp. (Lacto), Bacteroides fragilis (BF), Gardnerella vaginalis (GV), Bacterial vaginosis–associated bacteria 2 (BVAB2), Atopobium vaginale (AV) và Mobiluncus spp. (Mob) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 170/Seegene-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 06/04/2021 |
|