STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94951 | Thuốc thử phụ trợ dùng để chuẩn bị mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1458/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/10/2020 |
|
94952 | Thuốc thử phụ trợ dùng để chuẩn bị mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1459/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/10/2020 |
|
94953 | Thuốc thử phụ trợ dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của việc hút mẫu và thuốc thử với dung dịch chất nhuộm và dung dịch muối. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1412/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
94954 | Thuốc thử phụ trợ dùng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của việc hút mẫu và thuốc thử với dung dịch chất nhuộm và dung dịch muối. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1413/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
94955 | Thuốc thử Ristocetin xét nghiệm chức năng tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-17-174/2022/PL |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|