STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94976 | Vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | 020/ARKRAY |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
94977 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của DNA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1879/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
94978 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của mRNA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1979/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2021 |
|
94979 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của mRNA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2555/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
94980 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính 7 thông số bộ nhiễm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-075/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|