STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94981 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Creatinine niệu và Microalbumin niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-043/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
94982 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 55/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
94983 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2207-PL-CC-050-B |
Đã thu hồi 29/07/2022 |
|
|
94984 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-CC-075-B |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
94985 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 162022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|