STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94986 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
94987 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1801/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
94988 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191060 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 15/10/2019 |
|
94989 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 173-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
94990 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1311/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|