STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94996 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể Immunoglobulin G (IgG) kháng virus Mumps, virus Measles (Rubeola) và virus Varicella-Zoster (VZV) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-062/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
94997 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1 nhóm O) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-096/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94998 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 2 (HIV-2) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-086/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94999 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2558/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
95000 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2557/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|