STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95001 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Cholesterol, HDL-C, LDL-C, NEFA, Triglycerid | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 11/2023/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95002 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng citrat, fructose, kẽm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 147/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
95003 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK Total, CK-MB (Mass), CK-MB, CK-NAC, Myoglobin, Troponin T, CK-MB (Activity), Homocysteine, Troponin I, Hs Troponin T. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 092022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
95004 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK và CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 296/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 01/09/2021 |
|
95005 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK và CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 170/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|