STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95006 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
474/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
95007 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
292/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
95008 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
292/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
95009 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0001023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
95010 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
077-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|