STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95011 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3244/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
95012 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-165/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
95013 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD- 166/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
95014 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 21/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95015 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 96/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|