STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95016 | Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2, mức 3 xét nghiệm định lượng Anti-Mullerian Hormone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-044/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
95017 | Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 02-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
95018 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 43 thông số miễn dịch và sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95019 | Vật liệu kiểm soát mức bình thường/bất thường xét nghiệm máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-30-14/2023/PL |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
95020 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng 10 thông số miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|