STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95021 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
60/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
95022 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
60/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
95023 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
61/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
95024 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
61/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
95025 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINH KHÔI |
03/2023/VK-SD
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2023
|
|