STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95021 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2549A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
95022 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 06/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
95023 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 06/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
95024 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 07/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 06/04/2023 |
|
|
95025 | Vật liệu nâng khớp cắn dán vào răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|