STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95026 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
61/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
95027 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINH KHÔI |
03/2023/VK-SD
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2023
|
|
95028 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0105
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
95029 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THỊNH PHÁT |
1507-PL/TP
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
95030 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
100823-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|