STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95026 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CYSTATIN C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 172022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
95027 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Cystatin C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 196/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
95028 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-003REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
95029 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-059/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
95030 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-Dimer mức cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-150/2022/PL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|