STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95036 |
Nẹp cố định xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
95037 |
Nẹp cố định xương hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
95038 |
Nẹp cố định xương sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
20121/210000003/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
95039 |
Nẹp cố định xương sọ và clip kẹp phình mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
03_MV_PL
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
95040 |
Nẹp cố định xương đòn size L, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|