STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95041 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Anti-Tg, Anti-TPO | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95042 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
95043 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-182/2022/ PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
95044 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng HE4, CA50, CA242, SCCA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95045 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Insulin, C-Peptide, DHEA-S, Cortisol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|