STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95046 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng kháng đông lupus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 28/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
95047 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng NSE | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95048 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Procalcitonin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95049 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng ProGRP | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95050 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng T3, T4, FT3, FT4, TSH, Tg | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|