STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95051 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 01/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95052 | Vật liệu kiểm soát mức thấp, mức trung bình, mức cao xét nghiệm định lượng 19 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-099/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
95053 | Vật liệu kiểm soát mức thấp, mức trung bình, mức cao xét nghiệm định lượng 19 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-018/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95054 | Vật liệu kiểm soát quy trình xét nghiệm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 08/2022/TL-PL |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
95055 | Vật liệu kiểm soát thông số xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 434/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|