STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95051 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
25112023/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
95052 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NỘI THẤT KHOA TÍN |
0112/2023/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
95053 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
012PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
95054 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
25.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
95055 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
12122023/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|